Có 2 kết quả:

抬杠 tái gàng ㄊㄞˊ ㄍㄤˋ抬槓 tái gàng ㄊㄞˊ ㄍㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to bicker
(2) to argue for the sake of arguing
(3) to carry on poles (together with sb else)
(4) to carry a coffin on poles

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to bicker
(2) to argue for the sake of arguing
(3) to carry on poles (together with sb else)
(4) to carry a coffin on poles

Bình luận 0